| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6221 |
|
Bùi Mai Hồng Khanh | Nữ | 17-11-2007 | - | - | - | w | ||
| 6222 |
|
Lê Trần Đức Lương | Nam | 25-03-2014 | - | - | - | |||
| 6223 |
|
Tống Duy Minh | Nam | 09-01-2018 | - | - | - | |||
| 6224 |
|
Hà Nhật Ninh | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 6225 |
|
Nguyễn Viết Minh Triết | Nam | 09-02-2013 | - | - | - | |||
| 6226 |
|
Đỗ Bảo Long | Nam | 19-07-2012 | - | - | - | |||
| 6227 |
|
Ta Quang Dang | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 6228 |
|
Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | Nữ | 09-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6229 |
|
Vũ Quang Anh | Nam | 31-12-2015 | - | - | - | |||
| 6230 |
|
Nguyễn Nhật Quang | Nam | 23-10-2015 | - | 1519 | 1581 | |||
| 6231 |
|
Cao Bảo Khôi | Nam | 03-06-2014 | - | 1479 | 1507 | |||
| 6232 |
|
Nguyễn Mai Vân Anh | Nữ | 09-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 6233 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 11-12-2009 | - | 1600 | - | |||
| 6234 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 05-10-2012 | - | - | - | |||
| 6235 |
|
Cao Ngọc Minh Tâm | Nam | 08-01-2017 | - | - | - | |||
| 6236 |
|
Lý Đa Thời | Nam | 31-03-1982 | - | - | - | |||
| 6237 |
|
Lê Thế Hoàng | Nam | 07-10-2016 | - | - | - | |||
| 6238 |
|
Vũ Hoàng Dũng | Nam | 22-08-1986 | - | - | - | |||
| 6239 |
|
Phạm Nguyễn Hạo Nhiên | Nam | 22-11-2014 | - | - | - | |||
| 6240 |
|
Lê Ngọc Khánh | Nữ | 21-11-2017 | - | - | - | w | ||