| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6241 |
|
Nguyễn Xuân Bình | Nam | 02-10-2003 | - | - | - | |||
| 6242 |
|
Lê Hồng Đức | Nam | 1953-05-17 | - | - | - | |||
| 6243 |
|
Nguyễn Hữu Phước | Nam | 04-11-2016 | - | - | - | |||
| 6244 |
|
Lê Gia Châu Nhi | Nam | 08-07-2018 | - | - | - | |||
| 6245 |
|
Phạm Nguyên Khang | Nam | 05-09-2015 | - | - | - | |||
| 6246 |
|
Phạm Tùng Sơn | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 6247 |
|
Ca Hoàng Duy | Nam | 05-06-1999 | - | - | - | |||
| 6248 |
|
Nguyễn Vũ Minh Tuệ | Nam | 03-09-2016 | - | - | - | |||
| 6249 |
|
Ngô Tố Cần | Nữ | 23-09-2002 | - | - | - | w | ||
| 6250 |
|
Vũ Ngô Hoàng Dương | Nam | 23-02-2005 | - | - | - | |||
| 6251 |
|
Lê Đình Hiếu | Nam | 01-06-2016 | - | - | - | |||
| 6252 |
|
Đào Lê Bảo Ngọc | Nữ | 15-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 6253 |
|
Trần Thanh Đức | Nam | 04-11-2013 | - | - | - | |||
| 6254 |
|
Bùi Nam Hùng | Nam | 17-06-1981 | - | - | - | |||
| 6255 |
|
Hoàng Hải Phong | Nam | 10-07-2012 | - | 1700 | - | |||
| 6256 |
|
Đặng Đức An | Nam | 17-11-2010 | - | - | - | |||
| 6257 |
|
Nguyễn Quang Đăng | Nam | 14-11-2020 | - | - | - | |||
| 6258 |
|
Nguyễn Trần Bách Hợp | Nữ | 02-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 6259 |
|
Đỗ Phạm Minh Châu | Nam | 25-01-2008 | - | - | - | |||
| 6260 |
|
Trần Quốc Thịnh | Nam | 19-09-2011 | - | - | - | |||