| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6261 |
|
Lê Ngọc Nam Bình | Nam | 06-06-2012 | - | - | - | |||
| 6262 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||
| 6263 |
|
Vũ Ngọc Tùng | Nam | 08-01-2003 | - | - | - | |||
| 6264 |
|
Phan Nguyễn Minh Triết | Nam | 03-01-2014 | - | - | - | |||
| 6265 |
|
Hoàng Hữu Minh | Nam | 10-10-2011 | - | - | - | |||
| 6266 |
|
Từ Thanh Phong | Nam | 20-10-1982 | NA | - | - | - | ||
| 6267 |
|
Phan Thị Hoàng Oanh | Nữ | 07-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 6268 |
|
Nguyễn Quang Thắng | Nam | 25-11-2015 | - | - | - | |||
| 6269 |
|
Nguyễn Kim Anh | Nữ | 20-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 6270 |
|
Lê Quốc Lâm | Nam | 29-03-2017 | - | 1623 | - | |||
| 6271 |
|
Dương Quang Huy | Nam | 09-01-2013 | - | - | - | |||
| 6272 |
|
Lâm Gia Thịnh | Nam | 12-01-2013 | - | - | - | |||
| 6273 |
|
Lâm Gia Tuệ | Nữ | 01-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6274 |
|
Nguyễn Minh Triệu | Nam | 04-04-2017 | - | - | - | |||
| 6275 |
|
Nguyễn Hoài Phương | Nam | 27-02-1991 | - | - | - | |||
| 6276 |
|
Trần Võ Gia Huy | Nam | 16-03-2007 | - | 1491 | - | |||
| 6277 |
|
Hoàng Việt Hưng | Nam | 15-01-2015 | - | - | - | |||
| 6278 |
|
Phan Nguyễn Phúc Ngân | Nữ | 10-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6279 |
|
Nguyễn Trúc Linh | Nữ | 05-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 6280 |
|
Trương Ngọc Linh | Nữ | 07-07-2015 | - | - | - | w | ||