| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6281 |
|
Dương Hoàng Nam | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 6282 |
|
Lê Quang Khải | Nam | 01-01-2004 | - | 1585 | 1670 | |||
| 6283 |
|
Võ Minh Trí | Nam | 08-05-2001 | - | - | - | |||
| 6284 |
|
Đỗ Trí Minh | Nam | 25-06-2015 | - | - | - | |||
| 6285 |
|
Thái Dương Hoàng | Nam | 15-07-2006 | - | - | - | |||
| 6286 |
|
Võ Duy Anh | Nam | 18-05-2014 | - | - | - | |||
| 6287 |
|
Tô Thiên Phúc | Nam | 01-03-2010 | - | - | - | |||
| 6288 |
|
Hoàng Phúc Hưng | Nam | 26-06-2020 | - | - | - | |||
| 6289 |
|
Phạm Mạnh Thùa | Nam | 1963-08-25 | - | - | - | |||
| 6290 |
|
Nguyễn Đình Hoàng Phúc | Nam | 23-11-2016 | - | - | - | |||
| 6291 |
|
Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 02-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6292 |
|
Nguyễn Quang Quân | Nam | 15-08-1998 | - | - | - | |||
| 6293 |
|
Trần Thanh Trúc | Nữ | 08-03-2014 | - | - | 1511 | w | ||
| 6294 |
|
Lê Quang Phúc Khang | Nam | 26-08-2015 | - | - | - | |||
| 6295 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 15-08-2016 | - | - | - | |||
| 6296 |
|
Lý Long Nhân | Nam | 04-04-2000 | - | - | - | |||
| 6297 |
|
Đới Ngọc Bích | Nữ | 06-01-2014 | - | 1550 | 1458 | w | ||
| 6298 |
|
Phan Bảo Nam | Nam | 14-01-2016 | - | 1423 | 1439 | |||
| 6299 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 30-07-2013 | - | - | - | |||
| 6300 |
|
Kiều Hữu Nguyên | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||