| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6301 |
|
Phùng Đức Đăng Huy | Nam | 15-08-2013 | - | - | - | |||
| 6302 |
|
Lưu Minh Đức | Nam | 08-10-2014 | - | - | - | |||
| 6303 |
|
Nguyễn Thiên Minh | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 6304 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 6305 |
|
Trần Anh Khôi | Nam | 04-10-2015 | - | - | - | |||
| 6306 |
|
Trần Đức Anh | Nam | 06-09-2007 | - | 1433 | 1647 | |||
| 6307 |
|
Lê Khánh Phương Marie | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6308 |
|
Võ Khắc Minh Huy | Nam | 20/04/2016 | - | - | - | |||
| 6309 |
|
Huỳnh Quang Kiên | Nam | 27-12-2013 | - | - | - | |||
| 6310 |
|
Trương Thành Danh | Nam | 20-11-1998 | - | - | - | |||
| 6311 |
|
Trương Tuệ Minh | Nữ | 21-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 6312 |
|
Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | Nam | 09-12-2012 | - | - | 1494 | |||
| 6313 |
|
Trịnh Chấn Hưng | Nam | 04-10-2014 | - | - | - | |||
| 6314 |
|
Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 6315 |
|
Lê Vũ Hà Phương | Nữ | 06-01-1989 | - | - | - | w | ||
| 6316 |
|
Phạm Ngọc Thảo | Nữ | 19-12-2000 | - | - | - | w | ||
| 6317 |
|
Mạc Quốc Hưng | Nam | 10-05-2015 | - | 1451 | - | |||
| 6318 |
|
Lê Quốc Định | Nam | 20-03-2003 | - | - | - | |||
| 6319 |
|
Huỳnh Phương Vy | Nữ | 19-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 6320 |
|
Le Duc Thanh | Nam | 18-04-2018 | - | - | - | |||