| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6321 |
|
Võ Phương Như | Nữ | 27-05-2013 | - | 1476 | 1420 | w | ||
| 6322 |
|
Đặng Việt Hà | Nam | 1957-09-08 | - | - | - | |||
| 6323 |
|
Lê Phương Nam | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 6324 |
|
Nguyễn Khoa Tâm Như | Nữ | 23-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 6325 |
|
Bùi Minh Phong | Nam | 19-01-2009 | - | - | - | |||
| 6326 |
|
Trần Đăng Lam Điền | Nam | 09-09-2013 | - | - | 1575 | |||
| 6327 |
|
Trần Thịnh Phát | Nam | 05-12-2018 | - | - | - | |||
| 6328 |
|
Nguyễn Vy An | Nữ | 07-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 6329 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 25-03-1997 | - | 1642 | - | |||
| 6330 |
|
Thẩm Khánh Uyển Nhi | Nữ | 17-04-2011 | - | 1469 | 1480 | w | ||
| 6331 |
|
Nguyễn Tùng Minh | Nam | 26-03-2015 | - | - | - | |||
| 6332 |
|
Bùi Thanh Phong | Nam | 26-02-2017 | - | - | - | |||
| 6333 |
|
Nguyễn Đình Chung | Nam | 07-07-2007 | - | 1539 | 1529 | |||
| 6334 |
|
Phan Lê Bảo Anh | Nữ | 09-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6335 |
|
Phan Nguyễn Gia Phú | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 6336 |
|
Lê Quang Thành Đạt | Nam | 23-02-2015 | - | - | 1540 | |||
| 6337 |
|
Võ Hoàng Gia Phúc | Nam | 09-01-2012 | - | - | - | |||
| 6338 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23-11-2013 | - | - | - | |||
| 6339 |
|
Nguyễn Trung Hoàng Lâm | Nam | 10-02-2016 | - | - | - | |||
| 6340 |
|
Trần Ngọc Anh | Nữ | 12-08-2008 | - | 1436 | - | w | ||