| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6341 |
|
Đặng Bảo Long | Nam | 30-09-2019 | - | - | - | |||
| 6342 |
|
Trần Tiến Minh Quân | Nam | 13-03-2017 | - | - | - | |||
| 6343 |
|
Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 22-05-2012 | - | - | - | |||
| 6344 |
|
Phạm Hồng Hải Đăng | Nam | 03-08-2006 | - | - | - | |||
| 6345 |
|
Lê Minh Nhật | Nam | 08-11-2013 | - | - | - | |||
| 6346 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 12-01-2019 | - | - | - | |||
| 6347 |
|
Phạm Đức Anh | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 6348 |
|
Huỳnh Thị Tuyết Anh | Nữ | 30-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6349 |
|
Đỗ Minh Đạt | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 6350 |
|
Bùi Ngọc Ánh Nhi | Nữ | 02-03-2002 | - | - | - | w | ||
| 6351 |
|
Nguyễn Đỗ Tường Vy | Nữ | 02-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 6352 |
|
Phan Võ Anh Đức | Nam | 30-08-2015 | - | - | - | |||
| 6353 |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | Nữ | 27-03-1998 | - | - | - | w | ||
| 6354 |
|
Lê Sỹ Tuấn Hải | Nam | 25-08-2012 | - | 1563 | - | |||
| 6355 |
|
Cao Trí Thành | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 6356 |
|
Lê Văn Khoa | Nam | 31-05-2011 | - | 1487 | 1490 | |||
| 6357 |
|
Hà Khánh Ngọc | Nữ | 06-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 6358 |
|
Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Nữ | 26-10-2008 | - | 1647 | 1655 | w | ||
| 6359 |
|
Trần Hải Đăng | Nam | 16-07-2009 | - | - | - | |||
| 6360 |
|
Nguyễn Nhật Anh | Nam | 15-06-2017 | - | - | - | |||