| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6361 |
|
Nguyễn Đức Trí (Đn) | Nam | 20-04-2011 | - | - | - | |||
| 6362 |
|
Đặng Phương Mai | Nữ | 04-03-2012 | - | 1456 | 1606 | w | ||
| 6363 |
|
Hoàng Ngọc Tùng | Nam | 27-04-1984 | - | - | - | |||
| 6364 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 17-02-2014 | - | 1637 | - | |||
| 6365 |
|
Le Nguyen Khoi | Nam | 15-10-2017 | - | - | - | |||
| 6366 |
|
Nguyễn Bá Duy Khang | Nam | 08-08-2015 | - | 1409 | 1457 | |||
| 6367 |
|
Nguyễn Đức Khánh | Nam | 15-11-2012 | - | - | - | |||
| 6368 |
|
Nguyễn Phước Duy Trung | Nam | 23-10-1999 | NA | - | - | - | ||
| 6369 |
|
Trần Công Thế Anh | Nam | 09-08-2001 | - | 1549 | - | |||
| 6370 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 30-10-2013 | - | 1517 | 1652 | |||
| 6371 |
|
Broustail Chloe Đan Tâm | Nữ | 02-03-2009 | - | - | - | w | ||
| 6372 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 19-02-2016 | - | 1596 | 1517 | |||
| 6373 |
|
Nguyễn Hồng Thúy | Nữ | 24-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 6374 |
|
Hòa Quang Minh | Nam | 24-03-2012 | - | - | - | |||
| 6375 |
|
Nguyễn Nhị Lương | Nữ | 1969-10-03 | - | - | - | w | ||
| 6376 |
|
Huỳnh Phạm Bảo Minh | Nam | 17-10-2018 | - | - | - | |||
| 6377 |
|
Phan Tấn Hải | Nam | 07-01-2013 | - | - | - | |||
| 6378 |
|
Khổng Xuân Lam | Nữ | 25-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 6379 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 22-01-2004 | - | - | - | |||
| 6380 |
|
Hoàng Mộc Trà | Nữ | 28-09-2016 | - | - | - | w | ||