| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6381 |
|
Ngô Minh Hoàng | Nam | 09-02-2018 | - | - | - | |||
| 6382 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo Tiên | Nữ | 22-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 6383 |
|
Vũ Hồng Nhật Linh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6384 |
|
Trịnh Đình Minh Khang | Nam | 13-07-2012 | - | - | 1520 | |||
| 6385 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6386 |
|
Trần Duy Khang | Nam | 30-11-2007 | - | - | - | |||
| 6387 |
|
Phạm Tâm Long | Nam | 07-01-2008 | - | - | - | |||
| 6388 |
|
Phạm Hương Giang | Nữ | 29-10-1970 | IA | - | - | - | w | |
| 6389 |
|
Trần Quỳnh Thy | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 6390 |
|
Vũ Quốc Tuấn | Nam | 02-06-2009 | - | - | - | |||
| 6391 |
|
Nguyễn Khánh Dương | Nam | 13-07-2003 | - | - | - | |||
| 6392 |
|
Điểu Vũ Đức Anh | Nam | 07-11-2015 | - | - | - | |||
| 6393 |
|
Lê Đặng Trúc Quân | Nữ | 18-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 6394 |
|
Trần Thanh Tân | Nam | 12-11-2008 | - | - | - | |||
| 6395 |
|
Nguyễn An Thiên Phúc | Nam | 20-05-2019 | - | - | - | |||
| 6396 |
|
Hoàng Nguyễn Lâm Vũ | Nam | 26-01-2013 | - | - | - | |||
| 6397 |
|
Lê Thành Văn | Nam | 1962-12-01 | - | - | - | |||
| 6398 |
|
Bùi Bá Thanh | Nam | 02-10-1990 | - | 1570 | - | |||
| 6399 |
|
Bùi Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 12-08-2015 | - | - | - | |||
| 6400 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 09-02-2019 | - | - | - | |||