| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6401 |
|
Trần Minh Tú Quyên | Nữ | 23-08-2004 | - | - | 1572 | w | ||
| 6402 |
|
Trần Thanh Thảo | Nữ | 30-04-2013 | - | 1637 | 1555 | w | ||
| 6403 |
|
Trần Hiếu Bảo Khang | Nam | 20-04-2017 | - | - | - | |||
| 6404 |
|
Ngô Trọng Trường Giang | Nam | 14-11-2011 | - | - | - | |||
| 6405 |
|
Trần Diệu Hoa | Nữ | 03-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 6406 |
|
Nguyễn Hoàng Dũng | Nữ | 22-07-2014 | - | - | 1567 | w | ||
| 6407 |
|
Nguyễn Bùi Duy Khoa | Nam | 01-12-2015 | - | - | - | |||
| 6408 |
|
Nguyễn Phát Khôi | Nam | 1968-08-01 | - | - | - | |||
| 6409 |
|
Mai Hữu Hiếu | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 6410 |
|
Phan Minh Vũ | Nam | 17-07-2009 | - | - | - | |||
| 6411 |
|
Trần Võ Tâm Quân | Nam | 22-12-2012 | - | 1455 | 1520 | |||
| 6412 |
|
Phạm Vũ Nhật Nam | Nam | 29-01-2016 | - | - | - | |||
| 6413 |
|
Nguyễn Văn Vinh | Nam | 21-12-1995 | - | - | - | |||
| 6414 |
|
Nguyễn Thế Tiến | Nam | 18-05-1995 | - | - | - | |||
| 6415 |
|
Nguyễn Dương Vĩnh | Nam | 16-10-2013 | - | - | - | |||
| 6416 |
|
Cao Hạo Nhiên | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 6417 |
|
Thái Hoàng Tuấn | Nam | 20-09-2012 | - | 1483 | - | |||
| 6418 |
|
Trần Nguyễn Bảo Nam | Nam | 18-12-2008 | - | - | - | |||
| 6419 |
|
Trần Văn Thịnh | Nam | 20-05-1992 | - | - | - | |||
| 6420 |
|
Nguyễn Hồng Nhã An | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||