| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6421 |
|
Lê Minh Hưng | Nam | 22-03-2019 | - | - | - | |||
| 6422 |
|
Lê Khải Phong | Nam | 09-04-2017 | - | 1441 | 1531 | |||
| 6423 |
|
Nguyễn Tùng Quân | Nam | 16-03-2014 | - | 1542 | - | |||
| 6424 |
|
Hà Quí Ngọc | Nữ | 27-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 6425 |
|
Lương Khang Huy | Nam | 19-05-1999 | - | - | - | |||
| 6426 |
|
Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên | Nữ | 19-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 6427 |
|
Phí Quang Nam | Nam | 02-10-2007 | - | - | - | |||
| 6428 |
|
Trần Minh Quân | Nam | 10-10-2017 | - | - | - | |||
| 6429 |
|
Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 14-11-2014 | - | - | - | |||
| 6430 |
|
Phạm Tùng Quân | Nam | 19-06-2015 | - | - | - | |||
| 6431 |
|
Trịnh Đình Tài | Nam | 22-03-2011 | - | - | - | |||
| 6432 |
|
Nguyễn Đỗ Đức Anh | Nam | 06-07-2010 | - | - | - | |||
| 6433 |
|
Nguyễn Phúc Hưng | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||
| 6434 |
|
Hà Anh Tú | Nam | 28-08-2013 | - | - | 1533 | |||
| 6435 |
|
Nguyễn Đỗ Thu Trang | Nữ | 06-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 6436 |
|
Trần Hữu Thanh | Nam | 27-02-1991 | - | - | - | |||
| 6437 |
|
Lê Ngọc Bình An | Nam | 25-12-2009 | - | - | - | |||
| 6438 |
|
Hoàng Đăng Khang | Nam | 16-06-2010 | - | - | - | |||
| 6439 |
|
Cấn Trí Thành | Nam | 25-09-2011 | - | - | - | |||
| 6440 |
|
Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | Nữ | 14-09-1990 | - | - | - | w | ||