| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6461 |
|
Huỳnh Minh Trung | Nam | 22-02-2007 | - | 1568 | 1670 | |||
| 6462 |
|
Nguyễn Lê Mỹ Quyên | Nữ | 15-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 6463 |
|
Châu Nguyên Long | Nam | 13-11-2012 | - | - | - | |||
| 6464 |
|
Đinh Phúc Thịnh | Nam | 26-05-2018 | - | - | - | |||
| 6465 |
|
Giáp Xuân Cường | Nam | 05-07-2010 | - | - | - | |||
| 6466 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 13-11-2005 | - | - | - | |||
| 6467 |
|
Trần Thanh Phong | Nam | 24-04-2012 | - | - | - | |||
| 6468 |
|
Trần Hoàng Phúc | Nam | 18-07-2013 | - | - | 1533 | |||
| 6469 |
|
Mạc Thị Huyền Trang | Nữ | 06-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 6470 |
|
Mai Đăng Khôi | Nam | 21-07-2014 | - | - | - | |||
| 6471 |
|
Đặng Hồng Gia Khôi | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 6472 |
|
Nguyễn Lâm Khoa | Nam | 13-10-2014 | - | - | - | |||
| 6473 |
|
Cao Ngọc Tâm Thanh | Nữ | 02-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 6474 |
|
Nguyễn Kim Bảo | Nam | 28-07-2008 | - | - | - | |||
| 6475 |
|
Nguyễn Vũ Phong | Nam | 26-04-1988 | FA | - | - | - | ||
| 6476 |
|
Lê Phạm Khánh Huyền | Nữ | 31-07-2013 | - | 1470 | 1413 | w | ||
| 6477 |
|
Bùi Minh Hùng | Nam | 06-03-2014 | - | - | 1443 | |||
| 6478 |
|
Đinh Minh Đức | Nam | 26-04-2016 | - | 1449 | 1446 | |||
| 6479 |
|
Hoàng Lê Minh Quân | Nam | 10-05-2011 | - | 1561 | 1553 | |||
| 6480 |
|
Nguyễn Đức Khoa | Nam | 06-10-2000 | - | - | - | |||