| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6481 |
|
Vũ Tiến Lộc | Nam | 27-11-2014 | - | - | - | |||
| 6482 |
|
Huỳnh Sĩ Lâm | Nam | 10-05-2016 | - | - | - | |||
| 6483 |
|
Văn Bá Dũng | Nam | 30-06-2015 | - | - | - | |||
| 6484 |
|
Lê Quang Nam | Nam | 24-03-2015 | - | - | - | |||
| 6485 |
|
Nguyễn Thành Nhân | Nam | 18-11-2019 | - | - | - | |||
| 6486 |
|
Huỳnh Thị Yến Nhi | Nữ | 26-04-2001 | - | - | - | w | ||
| 6487 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 30-07-2016 | - | - | - | |||
| 6488 |
|
Hoàng Thị Kim Thuận | Nữ | 15-06-1987 | NA | - | - | - | w | |
| 6489 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 31-08-2007 | - | - | - | |||
| 6490 |
|
Đỗ Trường Sa Xuân Đào | Nam | 01-01-1979 | DI | - | - | - | ||
| 6491 |
|
Phạm Xuân Đức | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6492 |
|
Nguyễn Văn Minh Khang | Nam | 06-08-2013 | - | - | - | |||
| 6493 |
|
Nguyễn Hoàng Uy Vũ | Nam | 30-03-2014 | - | - | - | |||
| 6494 |
|
Lương Ngọc Thịnh | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 6495 |
|
Phạm Nam Khánh | Nam | 16-08-2009 | - | - | - | |||
| 6496 |
|
Nguyễn Quang Hào | Nam | 19-08-2015 | - | - | - | |||
| 6497 |
|
Giang Hải Long | Nam | 19-11-2017 | - | - | - | |||
| 6498 |
|
Nguyen Gia Bao | Nam | 30-01-2019 | - | - | - | |||
| 6499 |
|
Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 06-04-2011 | - | - | - | |||
| 6500 |
|
Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 26-01-2016 | - | - | - | |||