| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6501 |
|
Truong Tuan Minh | Nam | 22-12-2015 | - | - | - | |||
| 6502 |
|
Bùi Khánh Linh | Nữ | 17-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 6503 |
|
Le Minh Thong | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||
| 6504 |
|
Đinh Trung Kiên | Nam | 17-04-2015 | - | 1574 | 1500 | |||
| 6505 |
|
Nguyễn Đức Trí Dũng | Nam | 27-02-2005 | - | - | - | |||
| 6506 |
|
Lê Tuấn | Nam | 12-01-2010 | - | - | - | |||
| 6507 |
|
Trần Nam Phong | Nam | 19-12-2013 | - | - | - | |||
| 6508 |
|
Đào Thị Lan Phương | Nữ | 1967-05-25 | - | - | - | w | ||
| 6509 |
|
Nguyễn Hoàng Phi | Nam | 02-08-1995 | - | 1629 | - | |||
| 6510 |
|
Vũ Ngọc Linh Đan | Nữ | 10-08-2014 | - | 1401 | 1412 | w | ||
| 6511 |
|
Bùi Hữu Trọng | Nam | 02-08-1979 | - | - | - | |||
| 6512 |
|
Nguyễn Gia Thịnh | Nam | 18-01-2011 | - | - | - | |||
| 6513 |
|
Phan Tiến Dũng | Nam | 15-03-2000 | - | - | - | |||
| 6514 |
|
Dương Thị Thùy Dương | Nữ | 09-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 6515 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 6516 |
|
Nguyễn Thành Trí | Nam | 09-01-2019 | - | - | - | |||
| 6517 |
|
Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 28-09-2012 | - | - | - | |||
| 6518 |
|
Trần Văn Quý Nhựt | Nam | 15-04-1991 | - | - | - | |||
| 6519 |
|
Ngô Đức Thắng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6520 |
|
Vũ Ngọc Diệp | Nữ | 12-10-2016 | - | - | - | w | ||