| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6521 |
|
Nguyễn Bình An Khang | Nam | 12-02-2018 | - | - | - | |||
| 6522 |
|
Nguyễn Lê Tường Dung | Nữ | 18-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 6523 |
|
Lê Quang Long | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 6524 |
|
Lê Anh Dũng | Nam | 14-11-2013 | - | - | - | |||
| 6525 |
|
Hoàng Văn Đức Hiếu | Nam | 11-12-2017 | - | - | - | |||
| 6526 |
|
Đỗ Tiến Đạt | Nam | 25-10-2015 | - | - | - | |||
| 6527 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 27-11-2008 | - | 1529 | - | |||
| 6528 |
|
Trần Quang Nhật Nam | Nam | 08-12-2015 | - | - | - | |||
| 6529 |
|
Nguyễn Tùng Dương | Nam | 10-04-2008 | - | - | - | |||
| 6530 |
|
Võ Cao Thế Anh | Nam | 04-04-2016 | - | - | - | |||
| 6531 |
|
Vũ Ngọc Vân | Nữ | 18-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 6532 |
|
Vũ Eliza Hoàng Tâm | Nữ | 03-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 6533 |
|
Nguyễn Trần Hải An | Nam | 30-04-2010 | - | - | - | |||
| 6534 |
|
Lê Gia Bách | Nam | 15-11-2008 | - | - | - | |||
| 6535 |
|
Bùi Việt Hoàng | Nam | 30-10-2003 | - | - | - | |||
| 6536 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 03-09-2014 | - | - | - | |||
| 6537 |
|
Nguyễn Đức Hùng | Nam | 08-08-2013 | - | - | - | |||
| 6538 |
|
Nguyễn Lê Minh Đức | Nam | 02-02-2012 | - | - | - | |||
| 6539 |
|
Lê Đăng Khoa | Nam | 13-04-2010 | - | 1487 | 1663 | |||
| 6540 |
|
Ngô Minh Khôi | Nam | 21-07-2015 | - | - | - | |||