| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6541 |
|
Nguyễn Nhật Bảo Anh | Nữ | 17-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 6542 |
|
Nguyễn Lý Phi Long | Nam | 31-05-2012 | - | - | - | |||
| 6543 |
|
Vũ Khôi Nguyên | Nam | 28-02-2012 | - | - | - | |||
| 6544 |
|
Trần Đình Quang | Nam | 02-07-2015 | - | - | - | |||
| 6545 |
|
Thái Hồng Nhật Linh | Nữ | 19-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 6546 |
|
Nguyễn Đức Minh Quân | Nam | 23-05-2015 | - | - | - | |||
| 6547 |
|
Nguyễn Quang Khoa | Nam | 05-11-2015 | - | - | - | |||
| 6548 |
|
Trần Diệp Hân | Nữ | 17-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 6549 |
|
Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 10-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 6550 |
|
Ngô Hoàng Hà | Nam | 17-08-2005 | - | - | - | |||
| 6551 |
|
Nguyễn Hữu An | Nam | 30-07-1975 | - | - | - | |||
| 6552 |
|
Đinh Vũ Thành Ân | Nam | 01-10-2013 | - | - | - | |||
| 6553 |
|
Châu Trần Quang Thắng | Nam | 13-04-2000 | - | - | - | |||
| 6554 |
|
Đinh Vũ Thùy Anh | Nữ | 22-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 6555 |
|
Nguyễn Việt Bách | Nam | 10-03-2006 | - | - | - | |||
| 6556 |
|
Nguyên Minh | Nam | 19-07-2008 | - | - | - | |||
| 6557 |
|
Trần Nguyễn Gia Khiêm | Nam | 20-07-2012 | - | - | - | |||
| 6558 |
|
Trần Minh Tuấn | Nam | 05-11-2018 | - | - | - | |||
| 6559 |
|
Nguyễn Huy Lam | Nam | 11-07-1974 | - | - | - | |||
| 6560 |
|
Nguyễn Thanh Hưng | Nam | 13-03-1996 | - | - | - | |||