| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6561 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 17-05-2018 | - | 1443 | - | |||
| 6562 |
|
Lương Bảo Anh | Nữ | 12-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 6563 |
|
Bùi Ngọc Mạnh | Nam | 13-06-2002 | - | - | - | |||
| 6564 |
|
Trịnh Gia Huy | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 6565 |
|
Đào Minh Nhật | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 6566 |
|
Nguyễn Khải Nguyên | Nam | 28-05-2012 | - | - | - | |||
| 6567 |
|
Võ Trọng Bình | Nam | 05-09-2007 | - | 1660 | 1772 | |||
| 6568 |
|
Nguyễn Việt Quang | Nam | 06-04-2006 | - | - | - | |||
| 6569 |
|
Vũ Việt Dũng | Nam | 06-06-2004 | - | - | - | |||
| 6570 |
|
Huỳnh Tấn Tài | Nam | 15-10-2002 | NA | - | - | - | ||
| 6571 |
|
Phạm Trần Hùng Anh | Nam | 04-04-1991 | - | - | - | |||
| 6572 |
|
Trần Nguyễn Minh Anh | Nữ | 01-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 6573 |
|
Nguyễn Đức Trọng | Nam | 23-10-2016 | - | - | - | |||
| 6574 |
|
Nguyễn Đăng Huy | Nam | 19-02-2011 | - | - | 1471 | |||
| 6575 |
|
Trần Lê Quỳnh Như | Nữ | 07-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 6576 |
|
Tạ Minh Trí | Nam | 28-10-2018 | - | - | - | |||
| 6577 |
|
Vũ Văn Khiêm | Nam | 23-07-2013 | - | - | - | |||
| 6578 |
|
Lê Hoàng Kim Ngân | Nữ | 10-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 6579 |
|
Đào Thiên Hải | Nam | 16-04-2007 | - | 1649 | 1800 | |||
| 6580 |
|
Lê Đức Trí | Nam | 22-12-2010 | - | 1630 | 1710 | |||