| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6581 |
|
Vương Đức Thủy | Nam | 31-10-1998 | - | - | - | |||
| 6582 |
|
Tạ Vũ Minh Phúc | Nam | 15-07-2017 | - | - | - | |||
| 6583 |
|
Đặng Thị Kim Nguyên | Nữ | 19-09-1999 | - | - | - | w | ||
| 6584 |
|
Lê Quốc Hưng | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6585 |
|
Nguyễn Quốc Ân | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 6586 |
|
Lương Đức Anh | Nam | 23-10-2003 | - | - | - | |||
| 6587 |
|
Trần Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 24-02-2007 | - | - | - | w | ||
| 6588 |
|
Trần Tùng Quân | Nam | 27-02-2006 | - | - | - | |||
| 6589 |
|
Võ Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 17-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 6590 |
|
Nguyễn Minh Tân | Nam | 16-01-2015 | - | - | - | |||
| 6591 |
|
Nguyễn Tuấn Duy | Nam | 13-07-2016 | - | - | - | |||
| 6592 |
|
Trần Thị Hà Trang | Nữ | 15-10-2004 | - | - | - | w | ||
| 6593 |
|
Nguyễn Vũ Hải Lan | Nam | 28-01-2005 | - | - | - | |||
| 6594 |
|
Xương Huỳnh Diệu Anh | Nữ | 26-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 6595 |
|
Trần Nguyễn Minh Khôi | Nam | 24-04-2002 | - | - | - | |||
| 6596 |
|
Trần Đăng Gia Huy | Nam | 10-03-2008 | - | - | - | |||
| 6597 |
|
Nguyễn Châu Thế Anh | Nam | 09-02-2017 | - | - | - | |||
| 6598 |
|
Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 26-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 6599 |
|
Lê Thị Nghi Lộc | Nữ | 18-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 6600 |
|
Hoàng Bảo Yến Chi | Nữ | 17-08-2008 | - | 1438 | 1564 | w | ||