| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6601 |
|
Phạm Hoàng Nguyên | Nam | 21-03-2011 | - | 1501 | 1471 | |||
| 6602 |
|
Vũ Hoàng Anh | Nam | 15-11-2014 | - | - | - | |||
| 6603 |
|
Huỳnh Lê Tấn Thành | Nam | 05-01-1998 | - | 1647 | 1529 | |||
| 6604 |
|
Dương Tấn Nhật Phong | Nam | 31-05-2001 | - | - | - | |||
| 6605 |
|
Bùi Thị Thanh Uyên | Nữ | 08-10-1997 | - | - | - | w | ||
| 6606 |
|
Nguyễn Phú Lâm | Nam | 11-01-2017 | - | - | - | |||
| 6607 |
|
Nguyễn Đắc Thiện Tâm | Nam | 28-09-2017 | - | - | - | |||
| 6608 |
|
Nguyễn Khánh My | Nữ | 05-05-2020 | - | - | - | w | ||
| 6609 |
|
Phạm Công Trực | Nam | 20/03/1998 | - | - | - | |||
| 6610 |
|
Nguyễn Phú Huy | Nam | 01-06-2004 | - | - | - | |||
| 6611 |
|
Trịnh Nguyễn Đức Minh | Nam | 09-12-2013 | - | - | - | |||
| 6612 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6613 |
|
Đặng Thị Ngọc Hà | Nữ | 06-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 6614 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 01-01-1989 | - | - | - | |||
| 6615 |
|
Ngô Chí Quang | Nam | 27-04-2013 | - | - | - | |||
| 6616 |
|
Nguyễn Minh Hùng | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 6617 |
|
Phan Nhật Linh | Nam | 11-07-2007 | - | - | - | |||
| 6618 |
|
Dương Nhật Thanh | Nam | 02-10-2009 | - | - | - | |||
| 6619 |
|
Nguyễn Đức Tài | Nam | 16-07-2019 | - | - | - | |||
| 6620 |
|
Thái Vũ Thành An | Nam | 08-09-2016 | - | - | - | |||