| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6621 |
|
Lê Vũ Kỳ Diệu | Nữ | 05-08-2008 | - | 1492 | 1504 | w | ||
| 6622 |
|
Cù Quang Anh | Nam | 24-09-1995 | - | - | - | |||
| 6623 |
|
Võ Mạnh Hào | Nam | 18-07-2008 | - | - | - | |||
| 6624 |
|
Đoàn Tất Thắng | Nam | 09-09-2009 | - | 1630 | 1653 | |||
| 6625 |
|
Nguyễn Như Uyên | Nữ | 25-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 6626 |
|
Vũ Ngọc Minh An | Nữ | 03-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6627 |
|
Nguyễn Phúc Hải Đăng | Nam | 01-06-2009 | - | 1562 | 1676 | |||
| 6628 |
|
Nguyễn Bảo Nhi | Nữ | 23-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 6629 |
|
Lưu Ngọc Đăng | Nam | 21-12-2020 | - | - | - | |||
| 6630 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 03-11-2015 | - | - | - | |||
| 6631 |
|
Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 26-05-1990 | - | - | - | |||
| 6632 |
|
Nguyễn Hữu Chiến | Nam | 17-04-2002 | NA | - | - | - | ||
| 6633 |
|
Đoàn Quang Đức | Nam | 05-09-2013 | - | 1444 | - | |||
| 6634 |
|
Phạm Nhật Huy | Nam | 12-03-2012 | - | - | - | |||
| 6635 |
|
Mai Le Tuấn Tú | Nam | 12-10-2008 | - | - | 1541 | |||
| 6636 |
|
Trần Trọng Nghĩa | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 6637 |
|
Lưu Gia Khiêm | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 6638 |
|
Võ Lê Thiên Phúc | Nam | 31-08-2012 | - | - | - | |||
| 6639 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 22-05-2003 | - | - | - | |||
| 6640 |
|
Phạm Hoàng Tiến | Nam | 15-05-2014 | - | - | - | |||