| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6661 |
|
Phan Thiên Phúc | Nam | 04-01-2010 | - | - | - | |||
| 6662 |
|
Lê Huỳnh Nhựt Hải | Nam | 29-06-1989 | - | - | - | |||
| 6663 |
|
Nguyễn Xuân Hào | Nam | 02-05-1987 | NA | - | - | - | ||
| 6664 |
|
Huỳnh Nguyễn Hải Huy | Nam | 01-01-2008 | - | - | - | |||
| 6665 |
|
Lưu Hoàng Anh | Nam | 21-10-2007 | - | - | - | |||
| 6666 |
|
Lê Trần Bảo Thư | Nữ | 12-02-2015 | - | 1540 | - | w | ||
| 6667 |
|
Võ Trần Nhật Hạ | Nam | 24-08-2007 | - | - | - | |||
| 6668 |
|
Bùi Anh Vũ | Nam | 06-07-2011 | - | - | - | |||
| 6669 |
|
Vũ Huỳnh Mai Vy | Nữ | 02-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 6670 |
|
Nguyễn Đặng Minh Quân | Nam | 22-10-1996 | - | - | - | |||
| 6671 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 05-08-1994 | - | - | - | |||
| 6672 |
|
Đinh Nhã Phương | Nữ | 14-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6673 |
|
Trần Minh Đăng | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 6674 |
|
Trần Nguyễn Bảo Lâm | Nam | 25-06-2017 | - | - | - | |||
| 6675 |
|
Nguyễn Tài Anh | Nam | 10-05-1997 | - | - | - | |||
| 6676 |
|
Đặng Phú Minh Đức | Nam | 05-07-2019 | - | - | - | |||
| 6677 |
|
Nguyễn Duy Vượng | Nam | 16-02-2018 | - | - | - | |||
| 6678 |
|
Tôn Bảo Vy | Nữ | 05-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 6679 |
|
Huỳnh Thanh Thy | Nữ | 27-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 6680 |
|
Hoàng Đăng Khôi | Nam | 03-01-2016 | - | - | - | |||