DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
6681 FIDE 12416142 Nguyễn Trần Vân Thy Nữ 02-05-2007 - - - w
6682 FIDE 12416398 Phạm Đình Minh Sơn Nam 13-11-2008 - - 1568
6683 FIDE 12483214 Nguyễn Việt Trung Nam 04-08-1998 - - -
6684 FIDE 12483982 Lê Xuân Hùng Nam 13-05-1995 NA - - -
6685 FIDE 12484750 Phạm Đức Khiêm Nam 20-03-2004 - 1483 -
6686 FIDE 12421774 Nguyễn Văn Nguyên Nam 19-07-1978 - - -
6687 FIDE 12491918 Lương Đình Thái Nam 19-02-2016 - - -
6688 FIDE 12493198 Lê Hoàng Quân Nam 08-06-2012 - - -
6689 FIDE 12427918 Trần Thị Phúc Nữ 02-10-1987 - - - w
6690 FIDE 12496014 Nguyễn Tấn Phát Nam 15-02-1986 - - -
6691 FIDE 12496782 Lý Thị Thu Bình Nữ 27-09-1976 - - - w
6692 FIDE 12497550 Lê Đăng Khôi Nam 01-01-2016 - - -
6693 FIDE 12432270 Phan Mã Gia Huy Nam 19-07-2011 - 1488 1589
6694 FIDE 12499854 Tô Hà My Nữ 26-02-2019 - - - w
6695 FIDE 12434574 Phạm Bảo Lâm Nam 27-08-2013 - - -
6696 FIDE 12437646 Nguyễn Lê Nhật Nam 15-07-2012 - - -
6697 FIDE 12445070 Nguyễn Minh Khôi Nam 26-12-2016 - - -
6698 FIDE 12447374 Nguyễn Song Uyên Nghi Nữ 09-12-2011 - - - w
6699 FIDE 12451983 Hoàng Minh Châu Nữ 22-01-2010 - - - w
6700 FIDE 12459151 Đỗ Thị Huệ Nữ 27-05-2000 NA - - - w