| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6701 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 28-07-2016 | - | - | - | |||
| 6702 |
|
Trần Tuấn Kiệt | Nam | 18-08-2013 | - | - | - | |||
| 6703 |
|
Huỳnh Hiếu | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 6704 |
|
Nguyễn Thành Đạt | Nam | 06-06-2004 | - | - | - | |||
| 6705 |
|
Trần Phúc Minh Long | Nam | 27-02-2017 | - | - | - | |||
| 6706 |
|
Nguyễn Xuân Gia Thiện | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 6707 |
|
Đinh Martin | Nam | 20-02-2017 | - | - | - | |||
| 6708 |
|
Nguyễn Đình Nhật Minh | Nam | 16/06/2005 | - | - | - | |||
| 6709 |
|
Phan Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 28-08-2002 | - | - | - | |||
| 6710 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06-05-2015 | - | - | - | |||
| 6711 |
|
Hứa Nguyễn Gia Hân | Nữ | 01-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 6712 |
|
Phan Đỗ Ngọc Hân | Nữ | 15-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 6713 |
|
Phạm Trọng Nghĩa | Nam | 25-08-2013 | - | - | - | |||
| 6714 |
|
Hoàng Khánh Hà | Nữ | 16-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 6715 |
|
Lê Đăng Nguyên Vũ | Nam | 27-07-2019 | - | - | - | |||
| 6716 |
|
Lý Tuấn Minh | Nam | 08-02-2010 | - | - | - | |||
| 6717 |
|
Huỳnh Công Minh Triết | Nam | 20-11-2011 | - | - | - | |||
| 6718 |
|
Tô Ngọc Lệ Nhung | Nữ | 06-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 6719 |
|
Nguyễn Tiến Trường | Nam | 06-11-2012 | - | - | - | |||
| 6720 |
|
Trần Quang Tuyến | Nam | 19-02-1998 | - | - | - | |||