| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6741 |
|
Nguyễn Hàm Minh Hoàng | Nam | 11-08-2009 | - | - | - | |||
| 6742 |
|
Lê Quang Trung Chính | Nam | 05-02-2005 | - | - | - | |||
| 6743 |
|
Đỗ Trần Gia Huy | Nam | 21-12-2014 | - | - | - | |||
| 6744 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 17-11-2014 | - | - | - | |||
| 6745 |
|
Trần Hoàng Minh Anh | Nữ | 20-06-2008 | - | 1587 | - | w | ||
| 6746 |
|
Thành Hữu Đạt | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6747 |
|
Lê Hoàng Phúc Hiển | Nam | 02-10-2016 | - | - | - | |||
| 6748 |
|
Đặng Đỗ Thanh Tâm | Nữ | 30-07-2013 | - | 1527 | 1544 | w | ||
| 6749 |
|
Hoàng Việt Anh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 6750 |
|
Nguyễn Hoàng | Nam | 01-05-2004 | - | - | - | |||
| 6751 |
|
Trương Thanh Nhất My | Nữ | 05-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 6752 |
|
Lê Vũ Trụ | Nam | 09-11-1989 | - | - | - | |||
| 6753 |
|
Huỳnh Phúc Nhân | Nam | 20-02-2012 | - | - | - | |||
| 6754 |
|
Hồ Thái Trí | Nam | 11-05-2011 | - | - | - | |||
| 6755 |
|
Truong Tuan Anh | Nam | 22-12-2015 | - | - | - | |||
| 6756 |
|
Phan Bảo Hiếu | Nam | 03-07-2016 | - | - | - | |||
| 6757 |
|
Nguyễn Hải Tiến | Nam | 23-07-2012 | - | - | - | |||
| 6758 |
|
Nguyễn Thái Bảo | Nam | 21-02-2014 | - | - | - | |||
| 6759 |
|
Dương Huy Hoàng | Nam | 17-07-2015 | - | - | - | |||
| 6760 |
|
Ngô Duy Minh | Nam | 28-03-2012 | - | - | - | |||