| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6801 |
|
Nhan Minh Triết | Nam | 05-04-2015 | - | - | - | |||
| 6802 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 09-07-2011 | - | 1664 | - | |||
| 6803 |
|
Cao Gia Khiêm | Nam | 29-02-2012 | - | - | - | |||
| 6804 |
|
Thân Quốc Toản | Nam | 21-10-2007 | - | - | - | |||
| 6805 |
|
Trần Lâm Vũ | Nam | 20-06-1993 | - | - | - | |||
| 6806 |
|
Phan Lê Đăng Nhân | Nam | 14-06-2017 | - | - | - | |||
| 6807 |
|
Trần Trọng Thành | Nam | 20-04-2000 | - | - | - | |||
| 6808 |
|
Đoàn Lam Anh | Nữ | 23-12-2015 | - | 1527 | - | w | ||
| 6809 |
|
Vi Ngọc Thái Bảo | Nam | 05-09-2015 | - | - | - | |||
| 6810 |
|
Phạm Thế Long | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 6811 |
|
Trần Vân Khánh | Nữ | 18-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 6812 |
|
Lâm Tuấn Hùng | Nam | 06-05-2008 | - | - | - | |||
| 6813 |
|
Nguyễn Hữu Thiên | Nam | 24-01-2014 | - | 1456 | 1420 | |||
| 6814 |
|
Huỳnh Minh Quân | Nam | 07-01-2013 | - | - | - | |||
| 6815 |
|
Vũ Thành Nhân | Nam | 01-08-2014 | - | - | - | |||
| 6816 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 29-04-2008 | - | - | 1793 | |||
| 6817 |
|
Phạm Gia Long | Nam | 25-12-2003 | - | - | - | |||
| 6818 |
|
Trần Minh Quân | Nam | 27-03-2015 | - | - | - | |||
| 6819 |
|
Nguyen Huong Giang | Nữ | 05-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 6820 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nam | 10-02-1993 | - | - | - | |||