| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6821 |
|
Lưu Tiến Mạnh | Nam | 27-03-2012 | - | 1602 | - | |||
| 6822 |
|
Trương Khải Đăng | Nam | 03-09-2007 | - | - | - | |||
| 6823 |
|
Lê Ngọc Thiên Phú | Nữ | 15-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 6824 |
|
Hằng A Phủ | Nam | 16-07-1998 | - | - | - | |||
| 6825 |
|
Đỗ Hoàng Duy | Nam | 16-05-2016 | - | - | - | |||
| 6826 |
|
Nguyễn Tiến Khoa | Nam | 24-03-2017 | - | - | - | |||
| 6827 |
|
Bùi Hiền Giang | Nữ | 26-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 6828 |
|
Nguyễn Bình Sơn | Nam | 06-05-2004 | - | - | - | |||
| 6829 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 23-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 6830 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 14-02-2005 | - | - | 1546 | |||
| 6831 |
|
Nguyễn Phúc Hưng | Nam | 13-06-2013 | - | - | - | |||
| 6832 |
|
Lê Nguyễn Minh Toàn | Nam | 30-10-2011 | - | - | - | |||
| 6833 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 26-05-2002 | - | - | - | |||
| 6834 |
|
Phạm Hải Hòa | Nam | 29-01-2017 | - | - | 1401 | |||
| 6835 |
|
Trần Công Hải | Nam | 02-12-2008 | - | - | - | |||
| 6836 |
|
Nguyễn Phúc Minh | Nam | 20-11-2015 | - | - | - | |||
| 6837 |
|
Lê Quí Chuẩn | Nam | 14-03-2002 | - | - | 1663 | |||
| 6838 |
|
Huỳnh Châu Hà My | Nữ | 26-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6839 |
|
Trần Lê Băng Châu | Nữ | 15-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 6840 |
|
Nguyễn Gia Thịnh | Nam | 22-08-2009 | - | - | - | |||