| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6841 |
|
Nguyễn Phương Chi | Nữ | 03-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 6842 |
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang | Nữ | 09-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 6843 |
|
Lê Hoàng Anh | Nam | 21-10-2014 | - | - | - | |||
| 6844 |
|
Bùi Thanh Tùng | Nam | 19-05-1995 | - | - | - | |||
| 6845 |
|
Nguyễn Đặng Hồng An | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6846 |
|
Phạm Dương Thiên Phú | Nam | 27-05-2014 | - | - | - | |||
| 6847 |
|
Nguyễn Thị Tú Uyên | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 6848 |
|
Vũ Ngọc Lan Chi | Nữ | 26-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 6849 |
|
Hà Minh Quang | Nam | 12-07-2010 | - | 1481 | - | |||
| 6850 |
|
Dương Quốc Lê Khôi | Nam | 14-04-2009 | - | - | - | |||
| 6851 |
|
Đoàn Quang Minh | Nam | 03-05-2019 | - | - | - | |||
| 6852 |
|
Vũ Minh Hiếu | Nam | 06-06-2016 | - | - | - | |||
| 6853 |
|
Nguyễn Phúc Lâm | Nam | 02-11-2013 | - | - | - | |||
| 6854 |
|
Nguyễn Đức Gia An | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 6855 |
|
Trần Đặng Nam Anh | Nam | 17-03-2015 | - | - | - | |||
| 6856 |
|
Nguyễn Việt Hằng | Nữ | 17-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 6857 |
|
Nguyễn Đăng Khôi | Nam | 25-02-2006 | - | - | - | |||
| 6858 |
|
Đào Đức Hoàng | Nam | 23-01-2013 | - | - | - | |||
| 6859 |
|
Đàm Tuấn Sơn | Nam | 19-04-2015 | - | - | - | |||
| 6860 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 05-03-2013 | - | - | - | |||