| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6861 |
|
Nguyễn Phương Anh | Nữ | 05-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 6862 |
|
Lâm Kiến Tường | Nam | 14-03-2013 | - | - | - | |||
| 6863 |
|
Thái Thanh Trúc | Nữ | 26-04-2015 | - | 1472 | - | w | ||
| 6864 |
|
Võ Thanh Huy | Nam | 25-07-2017 | - | - | - | |||
| 6865 |
|
Ngô Minh Khang | Nam | 03-02-2017 | - | - | - | |||
| 6866 |
|
Mã Minh Quốc Bảo | Nam | 25-10-2014 | - | - | - | |||
| 6867 |
|
Trịnh Hùng Gia Ân | Nam | 17-11-2018 | - | - | - | |||
| 6868 |
|
Huỳnh Trung Quốc Thái | Nam | 15-07-2002 | - | - | - | |||
| 6869 |
|
Nguyễn Thái Anh | Nam | 23-01-2017 | - | - | - | |||
| 6870 |
|
Lê Hoàng Khánh | Nữ | 02-09-2015 | - | 1472 | 1528 | w | ||
| 6871 |
|
Trịnh Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 26-02-2016 | - | - | - | |||
| 6872 |
|
Nguyễn Văn Khánh Duy | Nam | 27-03-2002 | - | - | - | |||
| 6873 |
|
Đặng Đình Đôn | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 6874 |
|
Đỗ Thụy Phương Vy | Nữ | 02-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 6875 |
|
Hà Xuân Bình | Nam | 22-01-1972 | - | - | - | |||
| 6876 |
|
Phạm Thủy Tiên | Nữ | 11-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6877 |
|
Lê Khánh Tuệ Nhiên | Nữ | 14-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 6878 |
|
Nguyễn Khánh Gia Hân | Nữ | 15-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 6879 |
|
Trần Quang Phúc | Nam | 17-04-2006 | - | - | - | |||
| 6880 |
|
Đặng Huy Nam | Nam | 26-12-2008 | - | - | - | |||