| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6881 |
|
Trần Đức Tâm | Nam | 21-05-2017 | - | - | - | |||
| 6882 |
|
Võ Trần Gia Hân | Nữ | 21-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 6883 |
|
Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 08-09-2011 | - | - | - | |||
| 6884 |
|
Phan Lê Vĩnh Tiến | Nam | 18-04-2014 | - | - | - | |||
| 6885 |
|
Đỗ Đức Quân | Nam | 16-09-2012 | - | 1488 | 1794 | |||
| 6886 |
|
Đặng Yến Phương | Nữ | 07-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 6887 |
|
Nguyễn Ngọc Phong | Nam | 11-06-2010 | - | 1585 | 1546 | |||
| 6888 |
|
Trần Danh Lâm | Nam | 20-12-2016 | - | - | - | |||
| 6889 |
|
Trịnh Hoàng Gia Lộc | Nam | 22-10-2012 | - | - | - | |||
| 6890 |
|
Hoàng Gia Linh | Nữ | 30-08-2013 | - | - | 1563 | w | ||
| 6891 |
|
Nguyễn Quang Linh | Nam | 01-02-1995 | - | - | - | |||
| 6892 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 24-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 6893 |
|
Nguyễn Mạnh Tiến | Nam | 30-07-2011 | - | - | - | |||
| 6894 |
|
Vương Tất Trung Hiếu | Nam | 23-06-2013 | - | 1701 | 1632 | |||
| 6895 |
|
La Viễn Minh Nguyên | Nam | 12-06-2012 | - | 1573 | 1559 | |||
| 6896 |
|
Phạm Lê Khai Nguyên | Nam | 10-11-2011 | - | - | - | |||
| 6897 |
|
Bùi Lưu Quí Thuận | Nam | 04-08-2017 | - | - | - | |||
| 6898 |
|
Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 15-07-2001 | - | - | - | |||
| 6899 |
|
Nguyễn Đức Nguyên Khôi | Nam | 14-10-2014 | - | - | - | |||
| 6900 |
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 20-12-1988 | - | - | - | w | ||