| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6901 |
|
Nguyễn Lê Vĩ Quân | Nam | 28-06-2014 | - | - | - | |||
| 6902 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh | Nữ | 18-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 6903 |
|
Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 01-11-2014 | - | - | - | |||
| 6904 |
|
Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6905 |
|
Viên Văn Hữu Phước | Nam | 16-09-2013 | - | - | - | |||
| 6906 |
|
Phan Tuấn Nghĩa | Nam | 03-09-1996 | - | - | - | |||
| 6907 |
|
Hoàng Quốc Khánh | Nam | 12-03-2015 | - | 1664 | 1558 | |||
| 6908 |
|
Vũ Nam Khánh | Nam | 14-06-2016 | - | - | - | |||
| 6909 |
|
Trần Tuấn Vũ | Nam | 26-09-1978 | - | - | - | |||
| 6910 |
|
Từ Kiên Giang | Nam | 25-06-2015 | - | - | - | |||
| 6911 |
|
Phạm Hoàng Lam | Nữ | 25-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 6912 |
|
Hà Thúc Mùi | Nam | 1946-01-01 | - | - | - | |||
| 6913 |
|
Phan Phương Linh | Nữ | 13-08-2010 | - | - | - | w | ||
| 6914 |
|
Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 20-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 6915 |
|
Trịnh Gia Hưng | Nam | 14-01-2019 | - | - | - | |||
| 6916 |
|
Nguyễn Nam Phong | Nam | 28-01-2012 | - | - | - | |||
| 6917 |
|
Lê Hoàng Ân | Nam | 14-10-2004 | - | 1526 | - | |||
| 6918 |
|
Phạm Văn Trưởng | Nam | 29-09-1995 | NA | - | - | - | ||
| 6919 |
|
Ngô Thanh Thảo Vy | Nữ | 28-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6920 |
|
Phạm Quốc Anh | Nam | 17-02-2015 | - | - | - | |||