| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6941 |
|
Tô Trí Dũng | Nam | 1969-10-31 | - | - | - | |||
| 6942 |
|
Trần Ngọc Lễ | Nam | 27-10-1993 | - | - | - | |||
| 6943 |
|
Lê Tuấn Minh | Nam | 22-01-2008 | - | - | - | |||
| 6944 |
|
Huỳnh Bảo Khang | Nam | 21-12-2014 | - | 1449 | - | |||
| 6945 |
|
Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 10-10-1983 | - | - | - | w | ||
| 6946 |
|
Trần Nhật Khoa | Nam | 06-07-1990 | - | - | - | |||
| 6947 |
|
Phù Hoài Bão | Nam | 20-08-1999 | - | - | - | |||
| 6948 |
|
Nguyễn Hoàng Phú Quý | Nam | 11-04-2018 | - | - | - | |||
| 6949 |
|
Hứa Hoàng Minh Quân | Nam | 19-02-2013 | - | - | - | |||
| 6950 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 25-04-2015 | - | - | - | |||
| 6951 |
|
Hoàng Đức Tiến | Nam | 20-01-2010 | - | - | - | |||
| 6952 |
|
Giang Mạnh Tùng | Nam | 02-07-2009 | - | 1601 | - | |||
| 6953 |
|
Vũ Hoàng Thiên An | Nam | 27-01-2006 | - | - | - | |||
| 6954 |
|
Phạm Đỗ Minh Quân | Nam | 14-01-2003 | - | - | - | |||
| 6955 |
|
Nguyễn Tú Ngàn | Nữ | 30-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 6956 |
|
Phùng Thiên Bảo | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 6957 |
|
Mai Lê Anh Quân | Nam | 27-05-2017 | - | - | - | |||
| 6958 |
|
Nguyễn Linh San | Nữ | 26-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 6959 |
|
Nguyễn Nhật Duy | Nam | 16-09-1992 | - | - | - | |||
| 6960 |
|
Trịnh Bảo Châu | Nữ | 10-12-2014 | - | - | - | w | ||