| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6961 |
|
Phạm Vũ Châu Anh | Nữ | 22-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 6962 |
|
Đoàn Minh Khôi | Nam | 13/07/2015 | - | - | - | |||
| 6963 |
|
Tạ Quốc Khang | Nam | 13-01-2001 | - | - | - | |||
| 6964 |
|
Ngô Hùng Phương | Nam | 04-09-2017 | - | - | 1499 | |||
| 6965 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nữ | 13-01-2001 | - | - | - | w | ||
| 6966 |
|
Tô Phạm Hòa Phát | Nam | 25-10-2015 | - | - | - | |||
| 6967 |
|
Lương Đức Phú | Nam | 11-08-2015 | - | - | - | |||
| 6968 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | Nữ | 26-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 6969 |
|
Nguyễn Quang Sáng | Nam | 21-05-2018 | - | - | - | |||
| 6970 |
|
La Bảo Quyên | Nữ | 31-08-2008 | - | - | - | w | ||
| 6971 |
|
Nguyễn Ngân Huỳnh | Nữ | 15-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 6972 |
|
Ngô Văn Hiếu | Nam | 20-03-1974 | - | - | - | |||
| 6973 |
|
Lưu Đức Duy | Nam | 26-05-2007 | - | - | - | |||
| 6974 |
|
Nguyễn Thùy Châu | Nữ | 29-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 6975 |
|
Nguyễn Đăng Khôi | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 6976 |
|
Nguyễn Lê Thảo Nhiên | Nữ | 14-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 6977 |
|
Chu Thị Hồng Giang | Nữ | 20-09-1984 | - | - | - | w | ||
| 6978 |
|
Phạm Gia Huy | Nam | 08-05-2014 | - | - | - | |||
| 6979 |
|
Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 01-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6980 |
|
Phi Gia Bảo | Nam | 17-11-2014 | - | - | - | |||