| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6981 |
|
Nguyễn Phú Vương | Nam | 15-07-2012 | - | - | - | |||
| 6982 |
|
Châu Chấn Hưng | Nam | 16-10-1990 | - | - | - | |||
| 6983 |
|
Nguyễn Hữu Tùng | Nam | 14-11-2011 | - | 1420 | 1559 | |||
| 6984 |
|
Lưu Khánh Huyền | Nữ | 04-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 6985 |
|
Chàm Mi A | Nữ | 19-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 6986 |
|
Đặng Nguyên Khải | Nam | 30-10-2013 | - | - | - | |||
| 6987 |
|
Trần Lê Thanh Ngân | Nữ | 12-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 6988 |
|
Huỳnh Phạm Khải Minh | Nam | 20-03-2017 | - | - | - | |||
| 6989 |
|
Phan Minh Quân | Nam | 03-07-2016 | - | - | 1431 | |||
| 6990 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 30-05-2015 | - | - | - | |||
| 6991 |
|
Đỗ Thảo Linh | Nữ | 10-09-2014 | - | - | 1525 | w | ||
| 6992 |
|
Nguyễn Đăng Khánh | Nam | 13-12-2011 | - | - | - | |||
| 6993 |
|
Bùi Thái Bảo | Nam | 21-02-2010 | - | - | - | |||
| 6994 |
|
Nguyễn Thế Danh | Nam | 18-06-2010 | - | - | - | |||
| 6995 |
|
Vi Văn Hình | Nam | 16-01-1992 | - | - | - | |||
| 6996 |
|
Trần Nguyễn Thành Tài | Nam | 15-05-2012 | - | - | - | |||
| 6997 |
|
Phạm Hoàng Khánh | Nam | 23-06-2000 | - | - | - | |||
| 6998 |
|
Nguyễn Thảo Phương Nhi | Nữ | 30-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 6999 |
|
Nguyễn Hữu Anh Khoa | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 7000 |
|
Trần Thị Minh | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||