| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7001 |
|
Lê Thị Thu | Nữ | 01-09-1983 | - | - | - | w | ||
| 7002 |
|
Dương Đỗ Bảo | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 7003 |
|
Đỗ Trần Gia Hòa | Nam | 21-12-2014 | - | - | - | |||
| 7004 |
|
Lê Anh Khoa | Nam | 08-03-2002 | - | - | - | |||
| 7005 |
|
Nguyễn Bùi Hoàng Nam | Nam | 05-03-2005 | - | - | - | |||
| 7006 |
|
Lê Phước Thịnh | Nam | 08-05-2017 | - | - | - | |||
| 7007 |
|
Trần Đình Nhật Vũ | Nam | 27-04-2012 | - | - | - | |||
| 7008 |
|
Nguyễn Lê Thanh Phong | Nam | 08-04-2012 | - | 1460 | - | |||
| 7009 |
|
Trần Anh Trí | Nam | 10-10-2014 | - | - | - | |||
| 7010 |
|
Trần Minh Huy | Nam | 03-02-2017 | - | - | - | |||
| 7011 |
|
Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 04-05-1987 | - | - | - | |||
| 7012 |
|
Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Nam | 13-11-2012 | - | - | - | |||
| 7013 |
|
Nguyễn Danh Bảo | Nam | 20-08-2011 | - | - | - | |||
| 7014 |
|
Đoàn Khánh Thuận | Nam | 04-02-2007 | - | - | - | |||
| 7015 |
|
Hoàng Tấn Minh | Nam | 22-07-2006 | - | - | - | |||
| 7016 |
|
Hồ Quốc Huy | Nam | 24-03-2009 | - | 1480 | 1453 | |||
| 7017 |
|
Nguyễn Phan Thanh Hà | Nữ | 14-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 7018 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 23-02-2019 | - | - | - | |||
| 7019 |
|
Đỗ Thiên Ân | Nam | 09-02-2011 | - | - | - | |||
| 7020 |
|
Tran Huu Phu Nguyen | Nam | 20-02-2013 | - | - | - | |||