| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7041 |
|
Đặng Hà Thiên Ân | Nam | 12-09-2017 | - | - | - | |||
| 7042 |
|
Hoàng Công Giang | Nam | 04-06-2010 | - | - | - | |||
| 7043 |
|
Hồ Đình Nguyên | Nam | 06-01-2007 | - | - | - | |||
| 7044 |
|
Nguyen Tuan Long | Nam | 13-11-2000 | - | - | - | |||
| 7045 |
|
Lê Phúc Tấn | Nam | 12-04-2008 | - | - | - | |||
| 7046 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 22-10-2011 | - | - | - | |||
| 7047 |
|
Phạm Gia Hiền | Nam | 14-06-2004 | - | - | - | |||
| 7048 |
|
Nguyễn Danh Đức Anh | Nam | 20-10-2015 | - | - | - | |||
| 7049 |
|
Nguyễn Trí Tuệ | Nam | 01-06-1995 | - | - | - | |||
| 7050 |
|
Le Nhat Anh | Nam | 24-03-2017 | - | - | - | |||
| 7051 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 15-09-2018 | - | - | - | |||
| 7052 |
|
Trương Quang Long | Nam | 21-03-2012 | - | - | - | |||
| 7053 |
|
Nguyễn Đức Tiến | Nam | 22-05-2005 | - | - | - | |||
| 7054 |
|
Doãn Thế Quân | Nam | 09-08-2013 | - | - | - | |||
| 7055 |
|
Đặng Vũ Phúc An | Nam | 11-02-2013 | - | - | - | |||
| 7056 |
|
Đỗ Vĩnh Hải Đăng | Nam | 03-07-2017 | - | - | - | |||
| 7057 |
|
Hà Đình Tuấn | Nam | 20-05-2013 | - | - | - | |||
| 7058 |
|
Trịnh Nguyễn Minh Duy | Nam | 10-07-2016 | - | - | - | |||
| 7059 |
|
Nguyễn Hoàng Tùng | Nam | 17-03-2011 | - | - | - | |||
| 7060 |
|
Đinh An Thiện | Nam | 30-10-2010 | - | - | - | |||