| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7061 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 08-02-2012 | - | - | - | |||
| 7062 |
|
Nguyễn Thị Minh Giang | Nữ | 23-07-1981 | NA | - | - | - | w | |
| 7063 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 03-05-2012 | - | - | - | |||
| 7064 |
|
Đoàn Gia Hưng | Nam | 20-01-2014 | - | - | 1552 | |||
| 7065 |
|
Nguyễn Diễm My | Nữ | 13-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 7066 |
|
Đặng Đình Nguyên Khang | Nam | 10-03-2014 | - | - | - | |||
| 7067 |
|
Lý Thanh Phương | Nữ | 27-02-1984 | - | - | - | w | ||
| 7068 |
|
Nông Thanh Hải | Nam | 08-05-2012 | - | 1527 | - | |||
| 7069 |
|
Ngô Nguyễn An Phong | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 7070 |
|
Trương Ngọc Đông Minh | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 7071 |
|
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | Nam | 05-03-2015 | - | - | - | |||
| 7072 |
|
Phan Trọng Việt | Nam | 30-11-1992 | - | - | - | |||
| 7073 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 14-10-2015 | - | - | - | |||
| 7074 |
|
Tạ Quang Huy | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 7075 |
|
Nguyễn Vũ Thụy Vy | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7076 |
|
Phạm Đức Khang | Nam | 11-06-2015 | - | - | - | |||
| 7077 |
|
Trương Bảo Nhi | Nữ | 09-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7078 |
|
Lê Nguyễn Tường Vy | Nữ | 25-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 7079 |
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Nữ | 12-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 7080 |
|
Vũ Gia Minh | Nam | 26-09-2009 | - | - | - | |||