| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7081 |
|
Đinh Lưu Đôn | Nam | 13-07-2005 | - | - | - | |||
| 7082 |
|
Hoàng Trần An Khang | Nam | 06-11-2021 | - | - | - | |||
| 7083 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 29-08-2009 | - | - | - | |||
| 7084 |
|
Trần Đức Phúc | Nam | 20-02-2008 | - | - | - | |||
| 7085 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 20-11-2009 | - | - | - | |||
| 7086 |
|
Triệu Bảo Nguyên | Nam | 22-07-2015 | - | - | - | |||
| 7087 |
|
Lê Ngọc Khánh Ngân | Nữ | 20-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 7088 |
|
Hoàng Thành Công | Nam | 13-01-2019 | - | - | - | |||
| 7089 |
|
Đào Thiện Minh | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 7090 |
|
Hoàng Sỹ Hùng | Nam | 03-04-1980 | - | - | - | |||
| 7091 |
|
Nghiêm Ngọc Minh | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 7092 |
|
Lê Trần Minh Quân | Nam | 26-11-2019 | - | - | - | |||
| 7093 |
|
Nguyễn Vi Anh | Nữ | 02-04-2009 | - | - | - | w | ||
| 7094 |
|
Hoàng Trung Nghĩa | Nam | 16-06-2003 | - | - | - | |||
| 7095 |
|
Lê Xuân Định | Nam | 10-01-2010 | - | - | - | |||
| 7096 |
|
Nguyễn Nam Thành | Nam | 06-03-2016 | - | 1508 | 1598 | |||
| 7097 |
|
Vũ Phúc Thiên Ân | Nữ | 09-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 7098 |
|
Nguyễn Trần Gia Hưng | Nam | 10-07-2011 | - | - | 1495 | |||
| 7099 |
|
Vũ Đức Hoàng | Nam | 11-01-2018 | - | - | - | |||
| 7100 |
|
Đặng Trúc Chinh Thư | Nữ | 14-08-2003 | - | - | - | w | ||