| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7101 |
|
Ngô Quang Vinh | Nam | 28-08-2015 | - | - | - | |||
| 7102 |
|
Nguyễn Cao Phương An | Nữ | 21-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 7103 |
|
Nguyễn Phúc Thịnh | Nam | 22-08-2009 | - | - | - | |||
| 7104 |
|
Lê Minh Tân | Nam | 12-11-2016 | - | - | - | |||
| 7105 |
|
Cù Lê Anh | Nam | 25-12-1995 | - | - | - | |||
| 7106 |
|
Lưu Hoàng Thái | Nam | 25-02-2016 | - | - | - | |||
| 7107 |
|
Trịnh Xuân Nam | Nam | 12-10-2013 | - | - | - | |||
| 7108 |
|
Nguyễn Phúc Kim Thy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7109 |
|
Đoàn Thị Kim Phụng | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 7110 |
|
Trần Huy Tuấn Khanh | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 7111 |
|
Nghiêm Vĩnh Khang | Nam | 14-02-2005 | - | - | - | |||
| 7112 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7113 |
|
Vũ Cao Minh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 7114 |
|
Nguyễn Mạnh Quân | Nam | 22-09-2017 | - | 1418 | 1432 | |||
| 7115 |
|
Đặng Phước Minh Anh | Nữ | 22-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 7116 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 19-08-2018 | - | - | - | |||
| 7117 |
|
Lê Đỗ Minh Trí | Nam | 05-07-2017 | - | - | - | |||
| 7118 |
|
Nguyễn Trần Trang Linh | Nữ | 20-01-2014 | - | 1414 | 1534 | w | ||
| 7119 |
|
Nguyễn Phạm Hồng Thảo | Nữ | 03-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7120 |
|
Huỳnh Lê Như Ý | Nữ | 12-06-1997 | - | - | - | w | ||