| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7141 |
|
Bùi Ngọc Anh | Nam | 17-12-1974 | - | - | - | |||
| 7142 |
|
Lim Tuấn Hùng | Nam | 1957-09-22 | - | - | - | |||
| 7143 |
|
La Quốc Hiệp | Nam | 02-03-2000 | - | - | - | |||
| 7144 |
|
Trần Thị Mỹ Duyên | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7145 |
|
Trần Tố Linh | Nữ | 20-10-2000 | - | 1425 | - | w | ||
| 7146 |
|
Châu Quang Hoàng Nam | Nam | 02-08-2001 | - | - | - | |||
| 7147 |
|
Vũ Lê Huy | Nữ | 07-09-2005 | - | - | - | w | ||
| 7148 |
|
Mã Âu Nhật Giang | Nam | 23-10-2012 | - | - | - | |||
| 7149 |
|
Phan Nguyễn Trọng Quý | Nam | 03-12-2015 | - | - | - | |||
| 7150 |
|
Lê Thanh Lực | Nam | 21-03-1985 | - | - | - | |||
| 7151 |
|
Phạm Thiên Khánh | Nam | 08-03-2018 | - | - | - | |||
| 7152 |
|
Lương Nguyễn Tâm Xuân | Nữ | 20-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 7153 |
|
Nguyễn Đức Gia Phong | Nam | 24-05-2017 | - | - | - | |||
| 7154 |
|
Nguyễn Đức Vũ Phong | Nam | 06-02-2011 | - | - | - | |||
| 7155 |
|
Nguyễn Võ Quý Dương | Nam | 28-03-2009 | - | - | - | |||
| 7156 |
|
Trần Công Minh | Nam | 14-10-1996 | - | - | - | |||
| 7157 |
|
Nghiêm Tố Hân | Nữ | 10-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 7158 |
|
Hoàng Nam Khánh | Nam | 22-12-2010 | - | - | - | |||
| 7159 |
|
Lê Thị Kim Khánh | Nữ | 07-04-1998 | FA | - | - | - | w | |
| 7160 |
|
Đỗ Gia Bảo | Nam | 25-03-2012 | - | - | 1472 | |||