| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7161 |
|
Ngô Minh Khôi | Nam | 15-01-2015 | - | 1501 | - | |||
| 7162 |
|
Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 15-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 7163 |
|
Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 17-06-2013 | - | - | - | |||
| 7164 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 25-01-2014 | - | - | - | |||
| 7165 |
|
Huỳnh Đông Anh | Nam | 10-01-2010 | - | - | - | |||
| 7166 |
|
Phạm Hà Bảo Long | Nam | 25-02-2012 | - | - | - | |||
| 7167 |
|
Huỳnh Quang Dũng | Nam | 11-02-2015 | - | - | - | |||
| 7168 |
|
Lê Quốc Hưng | Nam | 20-02-2012 | - | - | - | |||
| 7169 |
|
Lê Đông Nhi | Nữ | 03-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 7170 |
|
Nguyễn Ngọc Đạt | Nam | 03-02-1995 | - | - | - | |||
| 7171 |
|
Lê Nhật Nam | Nam | 22-10-2017 | - | - | - | |||
| 7172 |
|
Nguyễn Thị Lê Trang | Nữ | 07-04-1984 | - | - | - | w | ||
| 7173 |
|
Nguyễn Vi Anh | Nữ | 16-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 7174 |
|
Trương Hoàng Long | Nam | 06-01-2016 | - | - | - | |||
| 7175 |
|
Đồng Gia Bảo | Nam | 20-10-2014 | - | - | - | |||
| 7176 |
|
Trần Thị Cẩm Vy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7177 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 22-01-2014 | - | - | - | |||
| 7178 |
|
Vũ Khương Duy | Nam | 12-10-2017 | - | - | - | |||
| 7179 |
|
Trần Duy Mạnh | Nam | 30-11-1978 | - | - | - | |||
| 7180 |
|
Đinh Vũ Yến Ngọc | Nữ | 09-02-2015 | - | - | - | w | ||