| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7181 |
|
Nguyễn Thị Hoa Thơm | Nữ | 04-12-1992 | - | - | - | w | ||
| 7182 |
|
Từ Đại Hùng | Nam | 18-11-2013 | - | - | - | |||
| 7183 |
|
Phạm Minh Khuê | Nữ | 16-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7184 |
|
Trần Quốc Thy | Nam | 06-10-1992 | - | - | - | |||
| 7185 |
|
Đàm Minh Bách | Nam | 12-06-2008 | - | - | - | |||
| 7186 |
|
Nguyễn Hạo Nhiên | Nam | 25-05-1991 | - | - | 1810 | |||
| 7187 |
|
Đỗ Đức Anh | Nam | 03-04-2017 | - | - | - | |||
| 7188 |
|
Lê Hoàng An An | Nữ | 02-02-2008 | - | 1478 | - | w | ||
| 7189 |
|
Trương Minh Sang | Nam | 15-01-2013 | - | - | - | |||
| 7190 |
|
Trần Phúc Khải | Nam | 23-01-2008 | - | - | - | |||
| 7191 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 25-05-2011 | - | - | - | |||
| 7192 |
|
Trần Hồ Ngọc Toàn | Nam | 29-08-1999 | - | - | - | |||
| 7193 |
|
Ngô Thị Thanh Hằng | Nữ | 09-04-1997 | - | - | - | w | ||
| 7194 |
|
Nguyễn Tiến Manh Trí | Nam | 30-03-2012 | - | - | - | |||
| 7195 |
|
Lộc Tiến Đạt | Nam | 13-08-2011 | - | - | - | |||
| 7196 |
|
Phùng Hoàng Gia Khánh | Nam | 21-05-2013 | - | - | - | |||
| 7197 |
|
Thái Ân | Nam | 13-01-2013 | - | - | - | |||
| 7198 |
|
Nguyễn Viết Nhân | Nam | 25-02-1987 | - | - | - | |||
| 7199 |
|
Võ Ngọc Gia Hân | Nữ | 19-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 7200 |
|
Trương Minh Duy | Nam | 22-06-2007 | - | - | 1486 | |||