| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7221 |
|
Nguyễn Anh Hoàng | Nam | 1959-07-30 | - | - | - | |||
| 7222 |
|
Phạm Thanh Tùng | Nam | 22-02-2013 | - | - | - | |||
| 7223 |
|
Đỗ Thị Tâm | Nữ | 18-08-1974 | - | - | - | w | ||
| 7224 |
|
Nguyễn Quang Hưng | Nam | 06-06-1977 | - | - | - | |||
| 7225 |
|
Trần Quốc Hưng | Nam | 14-02-1993 | - | - | - | |||
| 7226 |
|
Phạm Đức Trí | Nam | 23-10-2020 | - | - | - | |||
| 7227 |
|
Lê Thanh Ngọc | Nữ | 27-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7228 |
|
Đặng Hoàng Minh Phú | Nam | 28-03-2015 | - | 1480 | 1513 | |||
| 7229 |
|
Nguyễn Hoài An | Nữ | 25-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 7230 |
|
Trương Tường Minh | Nam | 01-10-2011 | - | - | - | |||
| 7231 |
|
Phan Kiến Trinh | Nam | 27-07-2013 | - | - | - | |||
| 7232 |
|
Phan Công Vinh | Nam | 11-09-2009 | - | - | - | |||
| 7233 |
|
Phạm Hà Thùy Chi | Nữ | 22-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 7234 |
|
Trần Ngọc Lâm | Nam | 28-10-2015 | - | - | - | |||
| 7235 |
|
Hoàng Đức Tuệ | Nam | 11-02-2015 | - | - | - | |||
| 7236 |
|
Lương Thị Thanh Trúc | Nữ | 08-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 7237 |
|
Đinh Phú Trọng | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 7238 |
|
Nguyễn Ngọc Nam | Nam | 28-02-2005 | NA | - | - | - | ||
| 7239 |
|
Trần Quốc Cường | Nam | 06-02-2016 | - | - | - | |||
| 7240 |
|
Hoàng Quốc Hưng | Nam | 28-03-2011 | - | - | - | |||