| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7241 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 17-07-2018 | - | - | - | |||
| 7242 |
|
Huỳnh Minh Khôi | Nam | 06-02-2013 | - | - | - | |||
| 7243 |
|
Phan Quyết Thắng | Nam | 22/07/1980 | - | - | - | |||
| 7244 |
|
Trần Hoàng Thái Hưng | Nam | 20-01-2001 | - | - | - | |||
| 7245 |
|
Ngô Diệp Linh | Nữ | 14-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 7246 |
|
Nguyễn Bảo Thục Quyên | Nữ | 17-05-2004 | - | - | - | w | ||
| 7247 |
|
Lê Quốc Đại | Nam | 10-03-2012 | - | - | - | |||
| 7248 |
|
Nguyễn Ngọc Hạnh Nhi | Nữ | 21-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 7249 |
|
Trần Bích Ngọc | Nữ | 24-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 7250 |
|
Nguyễn Ngọc Vi Anh | Nữ | 01-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 7251 |
|
Lương Cao Thiên Phong | Nam | 02-03-2019 | - | - | - | |||
| 7252 |
|
Lã Thị Thu Trang | Nữ | 28-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 7253 |
|
Hà Nguyễn Minh Nguyên | Nam | 19-05-2017 | - | 1542 | - | |||
| 7254 |
|
Nguyễn Xuân Trung | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||
| 7255 |
|
Trần Bình Dương | Nam | 25-02-2008 | - | - | - | |||
| 7256 |
|
Võ Minh Kiên | Nam | 18-06-2015 | - | - | - | |||
| 7257 |
|
Hoàng Gia Hiếu | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 7258 |
|
Dương Thị Quyên | Nữ | 29-08-1985 | - | - | - | w | ||
| 7259 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 03-08-2013 | - | - | - | |||
| 7260 |
|
Dương Quang Thiên | Nam | 20-11-2010 | - | - | - | |||