| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7261 |
|
Nguyễn Hữu Trí | Nam | 04-09-2002 | - | - | - | |||
| 7262 |
|
Nguyễn Trí Đức | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 7263 |
|
Phan Thái An | Nữ | 17-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7264 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 21-09-2014 | - | - | - | |||
| 7265 |
|
Phạm Anh Duy | Nam | 19-02-2012 | - | - | - | |||
| 7266 |
|
Hoàng Nam Khánh | Nam | 21-08-2013 | - | 1491 | 1408 | |||
| 7267 |
|
Nguyễn Ngọc Trường Giang | Nam | 12-06-2012 | - | - | - | |||
| 7268 |
|
Phạm Lê Gia Khôi | Nam | 07-07-2012 | - | - | - | |||
| 7269 |
|
Phạm Sơn Tùng | Nam | 04-11-2011 | - | - | - | |||
| 7270 |
|
Đỗ Hữu Phúc | Nam | 21-10-2012 | - | - | - | |||
| 7271 |
|
Lê Trương Kỳ Phúc | Nam | 30-06-2013 | - | - | - | |||
| 7272 |
|
Nguyễn Vũ Cát Vân | Nữ | 26-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7273 |
|
Đặng Gia Thành | Nam | 17-01-2013 | - | - | - | |||
| 7274 |
|
Trần Trọng Minh Quân | Nam | 15-05-2012 | - | - | - | |||
| 7275 |
|
Trần Nguyên Phúc | Nam | 11-02-2014 | - | - | - | |||
| 7276 |
|
Bibit Võ Đại Quang | Nam | 10-09-2020 | - | - | - | |||
| 7277 |
|
Lý Ánh Nguyệt | Nữ | 07-04-1980 | NA | - | - | - | w | |
| 7278 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 09-06-2016 | - | - | - | |||
| 7279 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 20-02-1997 | - | - | - | w | ||
| 7280 |
|
Lê Dương Gia Bảo | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||