| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7281 |
|
Phan Hoài Anh | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 7282 |
|
Nguyễn Hương Giang | Nữ | 27-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 7283 |
|
Nguyễn Đắc An | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 7284 |
|
Võ Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 08-03-2004 | - | - | - | |||
| 7285 |
|
Trần Quang Minh | Nam | 07-02-2015 | - | - | - | |||
| 7286 |
|
Nguyễn Văn Bảo Sơn | Nam | 10-11-1997 | - | 1765 | - | |||
| 7287 |
|
Nguyễn Đỗ Quang Thạch | Nam | 10-04-2017 | - | - | - | |||
| 7288 |
|
Nguyễn Đắc Minh Hiếu | Nam | 04-11-2017 | - | - | - | |||
| 7289 |
|
Trần Phú Nguyên | Nam | 20-12-2012 | - | - | - | |||
| 7290 |
|
Ngô Ngọc Quỳnh Phương | Nữ | 08-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 7291 |
|
Nguyễn Ngọc Phong Như | Nữ | 29-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 7292 |
|
Hoàng Văn Long | Nam | 23-07-1991 | - | - | - | |||
| 7293 |
|
Lê Duy Khánh | Nam | 04-05-2012 | - | - | - | |||
| 7294 |
|
Trần Ngọc Tường Vy | Nữ | 04-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 7295 |
|
Vũ Ngọc Diệu An | Nữ | 11-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 7296 |
|
Văn Ngư Bình | Nam | 08-06-2018 | - | - | - | |||
| 7297 |
|
Vũ Quang Tùng | Nam | 21-09-2012 | - | - | - | |||
| 7298 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 08-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 7299 |
|
Bùi Tiến Đạt | Nam | 18-02-2014 | - | - | - | |||
| 7300 |
|
Trần Phương Tùng | Nam | 22-06-1978 | - | - | - | |||