| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7301 |
|
Nguyễn Bùi Gia Hưng | Nam | 29-04-2011 | - | - | - | |||
| 7302 |
|
Lê Quang Tùng | Nam | 07-10-2002 | - | - | - | |||
| 7303 |
|
Nguyễn Tấn Khang | Nam | 07-01-2012 | - | 1577 | 1665 | |||
| 7304 |
|
Võ Tấn Tài | Nam | 12-06-2016 | - | - | - | |||
| 7305 |
|
Nguyễn Nam Phú | Nam | 11-11-2006 | - | - | - | |||
| 7306 |
|
Lê Bảo Linh | Nữ | 21-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 7307 |
|
Phan Phương Anh | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 7308 |
|
Đỗ Đức Bình | Nam | 19-04-2015 | - | - | - | |||
| 7309 |
|
Nguyễn Bảo Khang | Nam | 07-11-2015 | - | - | - | |||
| 7310 |
|
Trần Lê Khải Uy | Nam | 30-09-2015 | - | 1493 | 1541 | |||
| 7311 |
|
Lê Tự Trọng | Nam | 12-05-2018 | - | - | - | |||
| 7312 |
|
Trần Đức Minh | Nam | 05-03-2014 | - | - | - | |||
| 7313 |
|
Nguyễn Vũ Hoài An | Nữ | 30-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 7314 |
|
Nguyễn Ngọc Duyên | Nữ | 12-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 7315 |
|
Phún Nguyên Vũ | Nam | 13-04-1997 | - | - | - | |||
| 7316 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 13-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 7317 |
|
Nguyễn Hữu Khôi | Nam | 24-06-2019 | - | - | - | |||
| 7318 |
|
Phạm Minh Trí | Nam | 04-02-2013 | - | - | - | |||
| 7319 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 20-06-2005 | - | 1462 | - | w | ||
| 7320 |
|
Nguyễn Trí Anh Minh | Nam | 02-02-2013 | - | 1613 | 1547 | |||