| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7321 |
|
Phan Huỳnh Phương Bách | Nữ | 17-02-2012 | - | 1577 | 1435 | w | ||
| 7322 |
|
Phạm Gia Phúc | Nam | 16-10-2007 | - | 1566 | 1658 | |||
| 7323 |
|
Hồ Ngọc Tú | Nam | 18-07-1989 | - | - | - | |||
| 7324 |
|
Bùi Tùng Lâm | Nam | 26-12-2016 | - | - | - | |||
| 7325 |
|
Hoàng Đại Dương | Nam | 03-11-2008 | - | - | - | |||
| 7326 |
|
Nguyễn Hoàng Tuấn | Nam | 07-11-2011 | - | - | - | |||
| 7327 |
|
Phạm Minh Nhật | Nam | 17-11-2007 | - | - | - | |||
| 7328 |
|
Nguyễn Đình Minh Phúc | Nam | 14-02-2014 | - | - | - | |||
| 7329 |
|
Trương Đình Vũ | Nam | 05-10-1989 | - | - | - | |||
| 7330 |
|
Đoàn Đức Nhật | Nam | 06-04-2017 | - | - | - | |||
| 7331 |
|
Phạm Thị Ngoan | Nữ | 03-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 7332 |
|
Đỗ Trung Dũng | Nam | 30-12-2013 | - | 1492 | - | |||
| 7333 |
|
Phạm Nguyễn Phước Dũng | Nam | 01-06-2016 | - | - | - | |||
| 7334 |
|
Nguyễn Công Vĩnh Khang | Nam | 24-01-2015 | - | 1530 | 1528 | |||
| 7335 |
|
Vũ Mạnh Tới | Nam | 07-05-1986 | - | - | - | |||
| 7336 |
|
Trịnh Tấn Phúc | Nam | 30-03-2009 | - | - | - | |||
| 7337 |
|
Trần Xuân Phúc | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 7338 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 16-04-1983 | - | - | - | |||
| 7339 |
|
Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | Nam | 22-02-2015 | - | 1602 | - | |||
| 7340 |
|
Trần Quốc Bảo Nhật | Nam | 04-10-2017 | - | - | - | |||