| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7341 |
|
Lê Quang Huy | Nam | 19-01-1991 | - | - | - | |||
| 7342 |
|
Vũ Tuấn Minh | Nam | 14-05-2015 | - | - | - | |||
| 7343 |
|
Võ Hữu Hùng Cường | Nam | 21-02-2017 | - | - | - | |||
| 7344 |
|
Nguyễn Phạm Huy Bách | Nam | 09-03-2018 | - | - | - | |||
| 7345 |
|
Đoàn Phương Linh | Nữ | 26-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 7346 |
|
Nguyễn Đình Minh Sơn | Nam | 29-07-2014 | - | - | - | |||
| 7347 |
|
Phạm Nhật Hoài | Nữ | 21-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7348 |
|
Đặng Thái Sơn | Nam | 14-02-1998 | - | - | - | |||
| 7349 |
|
Tạ Thanh Lâm | Nam | 23-06-2000 | - | - | - | |||
| 7350 |
|
Phạm Hữu Hiếu | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 7351 |
|
Nguyễn Phúc Nhật Long | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 7352 |
|
Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 04-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 7353 |
|
Hồ Trường Nguyên | Nam | 19-12-2007 | - | - | - | |||
| 7354 |
|
Nguyễn Tường | Nam | 09-09-2009 | - | - | - | |||
| 7355 |
|
Trần Văn Bảo | Nam | 01-01-2006 | - | - | - | |||
| 7356 |
|
Đại Tấn Phát | Nam | 10-02-2013 | - | 1780 | 1574 | |||
| 7357 |
|
Trịnh Đức Minh | Nam | 26-11-2016 | - | - | - | |||
| 7358 |
|
Lê Mậu Hoàng | Nam | 19-05-1996 | - | - | - | |||
| 7359 |
|
Hoàng Triều Nghĩa | Nam | 06-05-1997 | - | - | - | |||
| 7360 |
|
Nguyễn Bùi Xuân An | Nữ | 05-09-2013 | - | - | - | w | ||