| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7361 |
|
Cao Thị Thanh Hân | Nữ | 21-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7362 |
|
Nguyễn Phan Minh Phú | Nam | 25-06-2021 | - | - | - | |||
| 7363 |
|
Nguyễn Minh Giang | Nữ | 21-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 7364 |
|
Nguyễn Đại Hoàng | Nam | 21-05-1996 | - | - | - | |||
| 7365 |
|
Phan Minh Huy | Nam | 03-02-2009 | - | - | - | |||
| 7366 |
|
Trần Quán Quân | Nam | 04-09-2009 | - | 1621 | 1586 | |||
| 7367 |
|
Lê Thiên Bảo | Nam | 01-12-2009 | - | 1604 | - | |||
| 7368 |
|
Phan Đức An | Nam | 14-06-2016 | - | - | - | |||
| 7369 |
|
Nguyễn Viết Đức | Nam | 12-01-1992 | - | - | - | |||
| 7370 |
|
Trần Nguyễn Bảo Lộc | Nam | 08-07-2014 | - | - | - | |||
| 7371 |
|
Vũ Phúc Phương Nguyên | Nữ | 25-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 7372 |
|
Trần Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 06-01-2013 | - | - | - | |||
| 7373 |
|
Phan Ngô Tuấn Khải | Nam | 08-05-2017 | - | - | - | |||
| 7374 |
|
Phí Thanh Khiêm | Nam | 15-11-2014 | - | - | - | |||
| 7375 |
|
Tống Thiên Tân | Nam | 21-05-2016 | - | - | - | |||
| 7376 |
|
Hồ Lê Phúc Nguyên | Nam | 24-01-2017 | - | - | - | |||
| 7377 |
|
Phạm Thanh Hải | Nam | 02-04-2014 | - | - | - | |||
| 7378 |
|
Nguyễn Duy Phú | Nam | 16-11-2012 | - | - | - | |||
| 7379 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 26-10-2018 | - | - | - | |||
| 7380 |
|
Nguyễn Xuân Lâm | Nam | 09-04-2016 | - | - | - | |||