| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7381 |
|
Hoàng Khôi Nguyên | Nam | 04-08-2015 | - | - | - | |||
| 7382 |
|
Ngô Gia Bảo | Nam | 15-11-2005 | - | - | - | |||
| 7383 |
|
Mai Phan Quốc Thịnh | Nam | 21-09-2012 | - | - | - | |||
| 7384 |
|
Tôn Thất Hoàng Lâm | Nam | 17-07-2005 | - | - | - | |||
| 7385 |
|
Nguyễn Quang Duy | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7386 |
|
Vũ Xuân Minh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 7387 |
|
Nguyễn Minh Thiện | Nam | 04-07-2014 | - | - | - | |||
| 7388 |
|
Đông Quang Bình | Nam | 21-11-2008 | - | - | - | |||
| 7389 |
|
Lưu Minh Nhật | Nam | 07-01-2018 | - | - | - | |||
| 7390 |
|
Chu Mạnh Lê Minh | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 7391 |
|
Nghiêm Xuân Khoa | Nam | 29-07-2016 | - | - | - | |||
| 7392 |
|
Nguyễn Thanh Hải | Nam | 13-10-2015 | - | - | - | |||
| 7393 |
|
Mạch Vĩnh Phúc | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 7394 |
|
Trịnh Hữu Hùng | Nam | 11-05-2013 | - | - | - | |||
| 7395 |
|
Phan Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 7396 |
|
Phan Nhật Minh | Nam | 16-01-2018 | - | - | - | |||
| 7397 |
|
Võ Thành Danh | Nam | 05-08-2013 | - | - | - | |||
| 7398 |
|
Phan Thành Nghĩa | Nam | 18-01-2014 | - | - | - | |||
| 7399 |
|
Poujaud Lukas Trường Giang | Nam | 19-12-2015 | - | - | - | |||
| 7400 |
|
Võ Nam Phong | Nam | 17-06-2012 | - | 1473 | - | |||